dinero
Tiếng Tây Ban Nha
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /di.ˈne.ɾo/
Từ nguyên
sửaTừ tiếng Latinh denarius.
Danh từ
sửaSố ít | Số nhiều |
---|---|
dinero | dineros |
dinero gđ
Đồng nghĩa
sửa- tiền
- billullo gđ (Argentina, Uruguay)
- biyuya gc (Argentina, Uruguay)
- chenchén (Panama)
- chimbilín (Panama)
- cobre (Argentina, Uruguay)
- cuartos gđ số nhiều (Argentina, Uruguay)
- fasules số nhiều (Argentina, Uruguay)
- feria (Bắc Mexico)
- fierro gđ (Mexico)
- guita (Argentina, Peru, Tây Ban Nha, Uruguay)
- lana (Argentina, Mexico, Peru, Uruguay)
- luz gc (Bolivia, Mexico)
- maney (Tây Ban Nha)
- mangos gđ số nhiều (Argentina, Uruguay)
- manteca gc (Tây Ban Nha)
- morlacos gđ số nhiều (Argentina, Uruguay)
- mosca (Argentina, Tây Ban Nha, Uruguay)
- pachocha (Mexico)
- pasta gc (Argentina, Mexico, Tây Ban Nha, Uruguay)
- patacones số nhiều (Argentina, Uruguay)
- pelas gc số nhiều (Tây Ban Nha)
- pisto gđ (Argentina, Honduras, Uruguay)
- plata gc (Panama, Tây Ban Nha)
- reales gđ số nhiều (Argentina, Panama, Uruguay)
- rupias gc số nhiều (Argentina, Uruguay)
- teca gc (Argentina, Uruguay)
- tela gc (Argentina, Tây Ban Nha, Uruguay)
- tela marinera gc (Tây Ban Nha)
- torbelo gđ (Argentina, Uruguay)
- varos gđ số nhiều (Mexico)
- vento gđ (Argentina, Uruguay)
- verdes gđ số nhiều (Tây Ban Nha)
- villegas gc số nhiều (Peru)