Tiếng Tây Ban Nha

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /di.ˈne.ɾo/

Từ nguyên

sửa

Từ tiếng Latinh denarius.

Danh từ

sửa
Số ít Số nhiều
dinero dineros

dinero

  1. Tiền, tiền tệ.
  2. Sự giàu có, sự giàu sang.

Đồng nghĩa

sửa
tiền

Từ dẫn xuất

sửa