Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Donate Now
If this site has been useful to you, please give today.
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
rởm
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Việt
1.1
Cách phát âm
1.2
Chữ Nôm
1.3
Từ tương tự
1.4
Tính từ
1.4.1
Dịch
1.5
Tham khảo
Tiếng Việt
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
theo giọng
Hà Nội
Huế
Sài Gòn
zə̰ːm
˧˩˧
ʐəːm
˧˩˨
ɹəːm
˨˩˦
Vinh
Thanh Chương
Hà Tĩnh
ɹəːm
˧˩
ɹə̰ːʔm
˧˩
Chữ Nôm
(
trợ giúp hiển thị và nhập chữ Nôm
)
Cách viết từ này trong chữ Nôm
啉
:
lâm
,
lầm
,
lảm
,
rầm
,
lẩm
,
rắm
,
rởm
,
lăm
,
lằm
,
trăm
,
lùm
覽
:
lảm
,
rởm
,
lãm
𠼖
:
lảm
,
rởm
Từ tương tự
Các từ có cách viết hoặc gốc từ tương tự
ROM
ròm
rôm
rộm
rơm
rờm
rớm
rợm
Tính từ
rởm
Lố lăng
, đáng
chê cười
.
Thói
rởm
.
Ăn mặc
rởm
.
(
Hàng
)
Giả
, kém
chất lượng
.
Toàn bán hàng
rởm
.
Dịch
sửa
Lố lăng
Tiếng Anh
:
grotesque
(en)
;
ludicrous
(en)
;
ridiculous
(en)
(Hàng) giả
Tiếng Anh
:
fake
(en)
Tham khảo
sửa
"
rởm
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)
Thông tin chữ Hán và chữ Nôm dựa theo cơ sở dữ liệu của phần mềm
WinVNKey
, đóng góp bởi học giả Lê Sơn Thanh; đã được các tác giả đồng ý đưa vào đây. (
chi tiết
)