Tiếng Việt

sửa

Cách phát âm

sửa
IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
zə̰ːm˧˩˧ʐəːm˧˩˨ɹəːm˨˩˦
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
ɹəːm˧˩ɹə̰ːʔm˧˩

Chữ Nôm

sửa

(trợ giúp hiển thị và nhập chữ Nôm)

Từ tương tự

sửa

Tính từ

sửa

rởm

  1. Lố lăng, đáng chê cười.
    Thói rởm.
    Ăn mặc rởm.
  2. (Hàng) Giả, kém chất lượng.
    Toàn bán hàng rởm.

Dịch

sửa

Tham khảo

sửa