Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ˈluː.də.krəs/

Tính từ

sửa

ludicrous /ˈluː.də.krəs/

  1. Buồn cười, đáng cười, lố lăng, lố bịch.

Tham khảo

sửa