Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /rə.ˈdɪ.kjə.ləs/
  Hoa Kỳ

Tính từ

sửa

ridiculous /rə.ˈdɪ.kjə.ləs/

  1. Buồn cười, tức cười, lố bịch, lố lăng.
    a ridiculous man — một người lố bịch
    a ridiculous speech — một bài diễn văn lố bịch tức cười

Tham khảo

sửa