Tiếng Việt sửa

Cách phát âm sửa

IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
zom˧˧ za̰ː˧˩˧ʐom˧˥ ʐaː˧˩˨ɹom˧˧ ɹaː˨˩˦
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
ɹom˧˥ ɹaː˧˩ɹom˧˥˧ ɹa̰ːʔ˧˩

Từ tương tự sửa

Tính từ sửa

rôm rả

  1. Như rôm
    Hát lên cho rôm rả.
  2. Dồi dào.
    Ý kiến rôm rả.

Tham khảo sửa