quiver
Tiếng Anh
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /ˈkwɪ.vɜː/
Danh từ
sửaquiver /ˈkwɪ.vɜː/
Thành ngữ
sửa- to have an arrow left in one's quiver: Xem Arrow
- a quite full of children: Gia đình đông con.
- to have one's quiver full: Đông con.
Danh từ
sửaquiver /ˈkwɪ.vɜː/
Nội động từ
sửaquiver nội động từ /ˈkwɪ.vɜː/
Ngoại động từ
sửaquiver ngoại động từ /ˈkwɪ.vɜː/
Chia động từ
sửaquiver
Dạng không chỉ ngôi | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|
Động từ nguyên mẫu | to quiver | |||||
Phân từ hiện tại | quivering | |||||
Phân từ quá khứ | quivered | |||||
Dạng chỉ ngôi | ||||||
số | ít | nhiều | ||||
ngôi | thứ nhất | thứ hai | thứ ba | thứ nhất | thứ hai | thứ ba |
Lối trình bày | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
Hiện tại | quiver | quiver hoặc quiverest¹ | quivers hoặc quivereth¹ | quiver | quiver | quiver |
Quá khứ | quivered | quivered hoặc quiveredst¹ | quivered | quivered | quivered | quivered |
Tương lai | will/shall² quiver | will/shall quiver hoặc wilt/shalt¹ quiver | will/shall quiver | will/shall quiver | will/shall quiver | will/shall quiver |
Lối cầu khẩn | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
Hiện tại | quiver | quiver hoặc quiverest¹ | quiver | quiver | quiver | quiver |
Quá khứ | quivered | quivered | quivered | quivered | quivered | quivered |
Tương lai | were to quiver hoặc should quiver | were to quiver hoặc should quiver | were to quiver hoặc should quiver | were to quiver hoặc should quiver | were to quiver hoặc should quiver | were to quiver hoặc should quiver |
Lối mệnh lệnh | — | you/thou¹ | — | we | you/ye¹ | — |
Hiện tại | — | quiver | — | let’s quiver | quiver | — |
- Cách chia động từ cổ.
- Thường nói will; chỉ nói shall để nhấn mạnh. Ngày xưa, ở ngôi thứ nhất, thường nói shall và chỉ nói will để nhấn mạnh.
Tham khảo
sửa- "quiver", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)