Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ˈkwɪ.vɜ.ːiɳ/

Danh từ

sửa

quivering /ˈkwɪ.vɜ.ːiɳ/

  1. Sự run.

Động từ

sửa

quivering

  1. Lỗi Lua trong Mô_đun:parameters tại dòng 573: Parameter 1 should be a valid language or etymology language code; the value "quiver" is not valid. See WT:LOL and WT:LOL/E..

Chia động từ

sửa

Tính từ

sửa

quivering /ˈkwɪ.vɜ.ːiɳ/

  1. Run lẩy bẩy.

Tham khảo

sửa