Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
arrow
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Anh
1.1
Cách phát âm
1.2
Danh từ
1.2.1
Thành ngữ
1.3
Tham khảo
Tiếng Anh
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
:
/ˈɛr.ˌoʊ/
Hoa Kỳ
[ˈɛr.ˌoʊ]
Danh từ
sửa
arrow
/ˈɛr.ˌoʊ/
Tên
,
mũi tên
.
Vật
hình
tên
.
Thành ngữ
sửa
to have an arrow in one's quiver
:
Còn
một
mũi tên
trong ống
tên
; (nghĩa bóng)
còn
phương tiện
dự trữ
.
Tham khảo
sửa
"
arrow
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)