Tiếng Anh sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /ˈɛr.ˌoʊ/
  Hoa Kỳ

Danh từ sửa

arrow /ˈɛr.ˌoʊ/

  1. Tên, mũi tên.
  2. Vật hình tên.

Thành ngữ sửa

Tham khảo sửa