quartier
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /kaʁ.tje/
Danh từ
sửaSố ít | Số nhiều |
---|---|
quartier /kaʁ.tje/ |
quartiers /kaʁ.tje/ |
quartier gđ /kaʁ.tje/
- Gốc tư.
- Quartier de pomme — gốc tư quả táo
- Miếng, mảnh, tảng.
- Un quartier de fromage — một miếng pho mát
- Quartier de terre — mảnh đất
- Quartier de pierre — tảng đá
- Tuần (trăng).
- Premier quartier — tuần trăng thượng huyền
- Lune à son dernier quartier — trăng hạ huyền
- Da gót (giày).
- Má yên (yên ngựa).
- Thân (áo).
- Chân, đùi (góc tư con vật giết thịt).
- Thế hệ quý tộc.
- Quý.
- Deux quartiers de pension — hai quý lương hưu
- Phường.
- Les quartiers commerciaux — các phường buôn bán
- Mettre le quartier en émoi — làm cho phường náo động lên
- (Quân sự) Trại.
- Avoir quartier libre — được phép ra khỏi trại
- Sự tha chết.
- Faire quartier — tha chết
- demander quartier — xin tha chết
- ne pas faire de quartier — giết tất cả không tha một ai
- cinquième quartier — thịt vụn, thịt cổ cánh; lòng (thú vật)
- grand quartier général — đại bản doanh
- quartier général — tổng hành dinh
Tham khảo
sửa- "quartier", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)