Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /kwɑː.ˈdruː.plɪ.kət/

Tính từ

sửa

quadruplicate /kwɑː.ˈdruː.plɪ.kət/

  1. Nhân gấp bốn.
  2. Sao lại bốn lần, chép lại bốn lần.

Danh từ

sửa

quadruplicate /kwɑː.ˈdruː.plɪ.kət/

  1. (Số nhiều) Bốn bản giống nhau.
    in quadruplicate — thành bốn bản giống nhau

Ngoại động từ

sửa

quadruplicate ngoại động từ /kwɑː.ˈdruː.plɪ.kət/

  1. Nhân gấp bốn.
  2. Sao thành bốn bản giống nhau in thành bốn tấm (ảnh).

Chia động từ

sửa

Tham khảo

sửa