Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
tinh khiết
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Việt
1.1
Từ nguyên
1.2
Cách phát âm
1.3
Tính từ
1.4
Tham khảo
Tiếng Việt
sửa
Từ nguyên
sửa
Âm
Hán-Việt
của chữ Hán
精潔
.
Cách phát âm
sửa
IPA
theo giọng
Hà Nội
Huế
Sài Gòn
tïŋ
˧˧
xiət
˧˥
tïn
˧˥
kʰiə̰k
˩˧
tɨn
˧˧
kʰiək
˧˥
Vinh
Thanh Chương
Hà Tĩnh
tïŋ
˧˥
xiət
˩˩
tïŋ
˧˥˧
xiə̰t
˩˧
Tính từ
sửa
tinh
khiết
Trong sạch
.
Thức ăn
tinh khiết
.
Tham khảo
sửa
"
tinh khiết
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)