tinh khiết
Tiếng Việt
sửaCách phát âm
sửaHà Nội | Huế | Sài Gòn | |
---|---|---|---|
tïŋ˧˧ xiət˧˥ | tïn˧˥ kʰiə̰k˩˧ | tɨn˧˧ kʰiək˧˥ | |
Vinh | Thanh Chương | Hà Tĩnh | |
tïŋ˧˥ xiət˩˩ | tïŋ˧˥˧ xiə̰t˩˧ |
Tính từ
sửatinh khiết
- Trong sạch.
- Thức ăn tinh khiết.
Dịch
sửaTham khảo
sửa- "tinh khiết", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)