Tiếng Việt

sửa

Từ nguyên

sửa

Âm Hán-Việt của chữ Hán 精潔.

Cách phát âm

sửa
IPA theo giọng
Hà NộiHuếSài Gòn
tïŋ˧˧ xiət˧˥tïn˧˥ kʰiə̰k˩˧tɨn˧˧ kʰiək˧˥
VinhThanh ChươngHà Tĩnh
tïŋ˧˥ xiət˩˩tïŋ˧˥˧ xiə̰t˩˧

Tính từ

sửa

tinh khiết

  1. Trong sạch.
    Thức ăn tinh khiết.

Tham khảo

sửa