Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ˌprɑː.pə.ˈzɪ.ʃən/
  Hoa Kỳ

Danh từ

sửa

proposition /ˌprɑː.pə.ˈzɪ.ʃən/

  1. Lời đề nghị, kế hoạch, đề xuất, dự kiến đề ra.
  2. Lời tuyên bố, lời xác nhận.
    a proposition too plain to need argument — lời tuyên bố (xác nhận) qua rõ ràng không cần phải lý lẽ gì nữa
  3. (Từ lóng) Việc làm, vấn đề, mục tiêu, triển vọng; nghề nghiệp.
    a paying proposition — việc làm có lợi, món bở
    a tough proposition — việc làm gay go, vấn đề hắc búa
  4. (Từ lóng) Đối thủ.
  5. (Toán học) Mệnh đề.
  6. (Từ Mỹ, nghĩa Mỹ) Sự gạ ăn nằm (với ai).

Tham khảo

sửa

Tiếng Pháp

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /pʁɔ.pɔ.zi.sjɔ̃/

Danh từ

sửa
Số ít Số nhiều
proposition
/pʁɔ.pɔ.zi.sjɔ̃/
propositions
/pʁɔ.pɔ.zi.sjɔ̃/

proposition gc /pʁɔ.pɔ.zi.sjɔ̃/

  1. Sự đề nghị; lời đề nghị, điều đề xuất.
    Proposition de paix — đề nghị hòa bình
  2. Sự đề cử.
    Être nommé à un poste sur la proposition de ses supérieurs — được cử vào một chức vị theo đề cử của cấp trên
  3. (Ngôn ngữ học) Lôgic mệnh đề.
    Proposition indépendante — mệnh đề độc lập

Tham khảo

sửa