proposition
Tiếng Anh
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /ˌprɑː.pə.ˈzɪ.ʃən/
Hoa Kỳ | [ˌprɑː.pə.ˈzɪ.ʃən] |
Danh từ
sửaproposition /ˌprɑː.pə.ˈzɪ.ʃən/
- Lời đề nghị, kế hoạch, đề xuất, dự kiến đề ra.
- Lời tuyên bố, lời xác nhận.
- a proposition too plain to need argument — lời tuyên bố (xác nhận) qua rõ ràng không cần phải lý lẽ gì nữa
- (Từ lóng) Việc làm, vấn đề, mục tiêu, triển vọng; nghề nghiệp.
- a paying proposition — việc làm có lợi, món bở
- a tough proposition — việc làm gay go, vấn đề hắc búa
- (Từ lóng) Đối thủ.
- (Toán học) Mệnh đề.
- (Từ Mỹ, nghĩa Mỹ) Sự gạ ăn nằm (với ai).
Tham khảo
sửa- "proposition", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /pʁɔ.pɔ.zi.sjɔ̃/
Danh từ
sửaSố ít | Số nhiều |
---|---|
proposition /pʁɔ.pɔ.zi.sjɔ̃/ |
propositions /pʁɔ.pɔ.zi.sjɔ̃/ |
proposition gc /pʁɔ.pɔ.zi.sjɔ̃/
- Sự đề nghị; lời đề nghị, điều đề xuất.
- Proposition de paix — đề nghị hòa bình
- Sự đề cử.
- Être nommé à un poste sur la proposition de ses supérieurs — được cử vào một chức vị theo đề cử của cấp trên
- (Ngôn ngữ học) Lôgic mệnh đề.
- Proposition indépendante — mệnh đề độc lập
Tham khảo
sửa- "proposition", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)