Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ˈproʊ.ˌfɑɪ.əl/

Danh từ

sửa

profile (từ Mỹ, nghĩa Mỹ) /ˈproʊ.ˌfɑɪ.əl/

  1. Nét mặt nhìn nghiêng; mặt nghiêng.
  2. Sơ lược tiểu sử.
  3. hồ sơ.
    Customer ProfileHồ sơ khách hàng
  4. Mức độ mà một người hay một tổ chức thu hút sự chú ý của công chúng.
    Raising the profile of women in industry - nâng cao mức độ chú ý của công chúng đối với phụ nữ trong ngành này.

Ngoại động từ

sửa

profile ngoại động từ (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) /ˈproʊ.ˌfɑɪ.əl/

  1. Về mặt nghiêng, trình bày mặt nghiêng, chụp mặt nghiêng.

Chia động từ

sửa

Tham khảo

sửa