procure
Tiếng Anh
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /prə.ˈkjʊr/
Hoa Kỳ | [prə.ˈkjʊr] |
Ngoại động từ
sửaprocure ngoại động từ /prə.ˈkjʊr/
- Kiếm, thu được, mua được (vật gì).
- to procure employment — kiếm việc làm
- Tìm (đàn bà con gái) để cho làm đĩ.
- (Từ cổ,nghĩa cổ) Đem lại, đem đến (một kết quả... ).
Chia động từ
sửaprocure
Dạng không chỉ ngôi | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|
Động từ nguyên mẫu | to procure | |||||
Phân từ hiện tại | procuring | |||||
Phân từ quá khứ | procured | |||||
Dạng chỉ ngôi | ||||||
số | ít | nhiều | ||||
ngôi | thứ nhất | thứ hai | thứ ba | thứ nhất | thứ hai | thứ ba |
Lối trình bày | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
Hiện tại | procure | procure hoặc procurest¹ | procures hoặc procureth¹ | procure | procure | procure |
Quá khứ | procured | procured hoặc procuredst¹ | procured | procured | procured | procured |
Tương lai | will/shall² procure | will/shall procure hoặc wilt/shalt¹ procure | will/shall procure | will/shall procure | will/shall procure | will/shall procure |
Lối cầu khẩn | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
Hiện tại | procure | procure hoặc procurest¹ | procure | procure | procure | procure |
Quá khứ | procured | procured | procured | procured | procured | procured |
Tương lai | were to procure hoặc should procure | were to procure hoặc should procure | were to procure hoặc should procure | were to procure hoặc should procure | were to procure hoặc should procure | were to procure hoặc should procure |
Lối mệnh lệnh | — | you/thou¹ | — | we | you/ye¹ | — |
Hiện tại | — | procure | — | let’s procure | procure | — |
- Cách chia động từ cổ.
- Thường nói will; chỉ nói shall để nhấn mạnh. Ngày xưa, ở ngôi thứ nhất, thường nói shall và chỉ nói will để nhấn mạnh.
Nội động từ
sửaprocure nội động từ /prə.ˈkjʊr/
Chia động từ
sửaprocure
Dạng không chỉ ngôi | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|
Động từ nguyên mẫu | to procure | |||||
Phân từ hiện tại | procuring | |||||
Phân từ quá khứ | procured | |||||
Dạng chỉ ngôi | ||||||
số | ít | nhiều | ||||
ngôi | thứ nhất | thứ hai | thứ ba | thứ nhất | thứ hai | thứ ba |
Lối trình bày | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
Hiện tại | procure | procure hoặc procurest¹ | procures hoặc procureth¹ | procure | procure | procure |
Quá khứ | procured | procured hoặc procuredst¹ | procured | procured | procured | procured |
Tương lai | will/shall² procure | will/shall procure hoặc wilt/shalt¹ procure | will/shall procure | will/shall procure | will/shall procure | will/shall procure |
Lối cầu khẩn | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
Hiện tại | procure | procure hoặc procurest¹ | procure | procure | procure | procure |
Quá khứ | procured | procured | procured | procured | procured | procured |
Tương lai | were to procure hoặc should procure | were to procure hoặc should procure | were to procure hoặc should procure | were to procure hoặc should procure | were to procure hoặc should procure | were to procure hoặc should procure |
Lối mệnh lệnh | — | you/thou¹ | — | we | you/ye¹ | — |
Hiện tại | — | procure | — | let’s procure | procure | — |
- Cách chia động từ cổ.
- Thường nói will; chỉ nói shall để nhấn mạnh. Ngày xưa, ở ngôi thứ nhất, thường nói shall và chỉ nói will để nhấn mạnh.
Tham khảo
sửa- "procure", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /pʁɔ.kyʁ/
Danh từ
sửaSố ít | Số nhiều |
---|---|
procure /pʁɔ.kyʁ/ |
procures /pʁɔ.kyʁ/ |
procure gc /pʁɔ.kyʁ/
Tham khảo
sửa- "procure", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)