procuration
Tiếng Anh
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /ˌprɑː.kjə.ˈreɪ.ʃən/
Danh từ
sửaprocuration /ˌprɑː.kjə.ˈreɪ.ʃən/
- Sự kiếm được, sự thu thập.
- Quyền thay mặt, quyền đại diện (người khác); giấy uỷ quyền, giấy uỷ nhiệm.
- Sự điều đình (vay tiền); hoa hồng môi giới vay tiền.
- Nghề ma cô, nghề dắt gái; nghề trùm gái điếm; tội làm ma cô; tội dắt gái.
Tham khảo
sửa- "procuration", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /pʁɔ.ky.ʁa.sjɔ̃/
Danh từ
sửaSố ít | Số nhiều |
---|---|
procuration /pʁɔ.ky.ʁa.sjɔ̃/ |
procuration /pʁɔ.ky.ʁa.sjɔ̃/ |
procuration gc /pʁɔ.ky.ʁa.sjɔ̃/
Tham khảo
sửa- "procuration", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)