Tiếng Anh sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /.ˌpɑɪ/
  Hoa Kỳ

Ngoại động từ sửa

preoccupy ngoại động từ /.ˌpɑɪ/

  1. Làm bận tâm, làm bận trí, làm lo lắng.
  2. Chiếm trước, giữ trước.

Chia động từ sửa

Tham khảo sửa