predicate
Tiếng Anh
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /ˈprɛ.dɪ.kət/
Danh từ
sửapredicate /ˈprɛ.dɪ.kət/
- (Ngôn ngữ học) Vị ngữ.
- (Triết học) Điều đã được xác nhận, điều đã được khẳng định.
- Tính chất, thuộc tính.
- (Toán học) vị từ.
- Predicate logic - Lôgíc vị từ
Ngoại động từ
sửapredicate ngoại động từ /ˈprɛ.dɪ.kət/
- Xác nhận, khẳng định.
- (từ Mỹ, nghĩa Mỹ) (+ upon) dựa vào, căn cứ vào.
Chia động từ
sửapredicate
- Cách chia động từ cổ.
- Thường nói will; chỉ nói shall để nhấn mạnh. Ngày xưa, ở ngôi thứ nhất, thường nói shall và chỉ nói will để nhấn mạnh.
Tham khảo
sửa- "predicate", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)