potted
Tiếng Anh
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /ˈpɑːt.təd/
Động từ
sửapotted
Chia động từ
sửapot
Dạng không chỉ ngôi | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|
Động từ nguyên mẫu | to pot | |||||
Phân từ hiện tại | potting | |||||
Phân từ quá khứ | potted | |||||
Dạng chỉ ngôi | ||||||
số | ít | nhiều | ||||
ngôi | thứ nhất | thứ hai | thứ ba | thứ nhất | thứ hai | thứ ba |
Lối trình bày | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
Hiện tại | pot | pot hoặc pottest¹ | pots hoặc potteth¹ | pot | pot | pot |
Quá khứ | potted | potted hoặc pottedst¹ | potted | potted | potted | potted |
Tương lai | will/shall² pot | will/shall pot hoặc wilt/shalt¹ pot | will/shall pot | will/shall pot | will/shall pot | will/shall pot |
Lối cầu khẩn | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
Hiện tại | pot | pot hoặc pottest¹ | pot | pot | pot | pot |
Quá khứ | potted | potted | potted | potted | potted | potted |
Tương lai | were to pot hoặc should pot | were to pot hoặc should pot | were to pot hoặc should pot | were to pot hoặc should pot | were to pot hoặc should pot | were to pot hoặc should pot |
Lối mệnh lệnh | — | you/thou¹ | — | we | you/ye¹ | — |
Hiện tại | — | pot | — | let’s pot | pot | — |
- Cách chia động từ cổ.
- Thường nói will; chỉ nói shall để nhấn mạnh. Ngày xưa, ở ngôi thứ nhất, thường nói shall và chỉ nói will để nhấn mạnh.
Tính từ
sửapotted /ˈpɑːt.təd/
Tham khảo
sửa- "potted", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)