Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
gìn giữ
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Việt
1.1
Cách phát âm
1.2
Động từ
1.2.1
Dịch
1.3
Tham khảo
Tiếng Việt
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
theo giọng
Hà Nội
Huế
Sài Gòn
zi̤n
˨˩
zɨʔɨ
˧˥
jin
˧˧
jɨ
˧˩˨
jɨn
˨˩
jɨ
˨˩˦
Vinh
Thanh Chương
Hà Tĩnh
ɟin
˧˧
ɟɨ̰
˩˧
ɟin
˧˧
ɟɨ
˧˩
ɟin
˧˧
ɟɨ̰
˨˨
Động từ
sửa
gìn giữ
Trông nom
cẩn thận
để
khỏi
mất
,
khỏi
hỏng
.
Gìn giữ
quần áo thật sạch sẽ
Theo
đúng
, không làm
sai
.
Gìn giữ
phép nước.
Dịch
sửa
tiếng Anh:
preserve
Tham khảo
sửa
"
gìn giữ
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)