Tiếng Việt

sửa

Cách phát âm

sửa
IPA theo giọng
Hà NộiHuếSài Gòn
zi̤n˨˩ zɨʔɨ˧˥jin˧˧˧˩˨jɨn˨˩˨˩˦
VinhThanh ChươngHà Tĩnh
ɟin˧˧ ɟɨ̰˩˧ɟin˧˧ ɟɨ˧˩ɟin˧˧ ɟɨ̰˨˨

Động từ

sửa

gìn giữ

  1. Trông nom cẩn thận để khỏi mất, khỏi hỏng.
    Gìn giữ quần áo thật sạch sẽ
  2. Theo đúng, không làm sai.
    Gìn giữ phép nước.

Dịch

sửa

Tham khảo

sửa