Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ˈpɑː.zə.tɪv/
  Hoa Kỳ

Tính từ

sửa

positive /ˈpɑː.zə.tɪv/

  1. Xác thực, rõ ràng.
    a positive proof — một chứng cớ rõ ràng
  2. Quả quyết, khẳng định, chắc chắn.
    to be positive about something — quả quyết về một cái gì
    a positive answer — một câu trả lời khẳng định
  3. Tích cực.
    a positive factor — một nhân tố tích cực
  4. Tuyệt đối; (thông tục) hoàn toàn, hết sức.
    he is a positive nuisance — thằng cha hết sức khó chịu
  5. (Vật lý) ; (toán học); (nhiếp ảnh) dương.
    positive pole — cự dương
  6. (Thực vật học) Chứng.
    positive philosophy — triết học thực chứng
  7. (Ngôn ngữ học) Ở cấp nguyên (chưa so sánh... ) (tĩnh từ, phó từ).
  8. Đặt ra, do người đặt ra.
    positive laws — luật do người đặt ra (đối lại với luật tự nhiên)

Danh từ

sửa

positive /ˈpɑː.zə.tɪv/

  1. Điều xác thực, điều có thực.
  2. (Nhiếp ảnh) Bản dương.
  3. (Ngôn ngữ học) Cấp nguyên (của tĩnh từ, phó từ); tính từcấp nguyên, phó từcấp nguyên (chưa so sánh).

Tham khảo

sửa