positive
Tiếng Anh
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /ˈpɑː.zə.tɪv/
Hoa Kỳ | [ˈpɑː.zə.tɪv] |
Tính từ
sửapositive /ˈpɑː.zə.tɪv/
- Xác thực, rõ ràng.
- a positive proof — một chứng cớ rõ ràng
- Quả quyết, khẳng định, chắc chắn.
- to be positive about something — quả quyết về một cái gì
- a positive answer — một câu trả lời khẳng định
- Tích cực.
- a positive factor — một nhân tố tích cực
- Tuyệt đối; (thông tục) hoàn toàn, hết sức.
- he is a positive nuisance — thằng cha hết sức khó chịu
- (Vật lý) ; (toán học); (nhiếp ảnh) dương.
- positive pole — cự dương
- (Thực vật học) Chứng.
- positive philosophy — triết học thực chứng
- (Ngôn ngữ học) Ở cấp nguyên (chưa so sánh... ) (tĩnh từ, phó từ).
- Đặt ra, do người đặt ra.
- positive laws — luật do người đặt ra (đối lại với luật tự nhiên)
Danh từ
sửapositive /ˈpɑː.zə.tɪv/
- Điều xác thực, điều có thực.
- (Nhiếp ảnh) Bản dương.
- (Ngôn ngữ học) Cấp nguyên (của tĩnh từ, phó từ); tính từ ở cấp nguyên, phó từ ở cấp nguyên (chưa so sánh).
Tham khảo
sửa- "positive", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)