Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
xác thực
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Việt
1.1
Từ nguyên
1.2
Cách phát âm
1.3
Tính từ
1.4
Tham khảo
Tiếng Việt
sửa
Wikipedia
tiếng Việt có bài viết về:
xác thực
Từ nguyên
sửa
Âm
Hán-Việt
của chữ Hán
確實
.
Cách phát âm
sửa
IPA
theo giọng
Hà Nội
Huế
Sài Gòn
saːk
˧˥
tʰɨ̰ʔk
˨˩
sa̰ːk
˩˧
tʰɨ̰k
˨˨
saːk
˧˥
tʰɨk
˨˩˨
Vinh
Thanh Chương
Hà Tĩnh
saːk
˩˩
tʰɨk
˨˨
saːk
˩˩
tʰɨ̰k
˨˨
sa̰ːk
˩˧
tʰɨ̰k
˨˨
Tính từ
sửa
xác
thực
Đúng
với
sự thật
.
Có chứng cứ
xác thực
.
Lời nói
xác thực
.
Tham khảo
sửa
"
xác thực
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)