pointed
Tiếng Anh
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /ˈpɔɪn.təd/
Hoa Kỳ | [ˈpɔɪn.təd] |
Động từ
sửapointed
Chia động từ
sửapoint
Dạng không chỉ ngôi | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|
Động từ nguyên mẫu | to point | |||||
Phân từ hiện tại | pointing | |||||
Phân từ quá khứ | pointed | |||||
Dạng chỉ ngôi | ||||||
số | ít | nhiều | ||||
ngôi | thứ nhất | thứ hai | thứ ba | thứ nhất | thứ hai | thứ ba |
Lối trình bày | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
Hiện tại | point | point hoặc pointest¹ | points hoặc pointeth¹ | point | point | point |
Quá khứ | pointed | pointed hoặc pointedst¹ | pointed | pointed | pointed | pointed |
Tương lai | will/shall² point | will/shall point hoặc wilt/shalt¹ point | will/shall point | will/shall point | will/shall point | will/shall point |
Lối cầu khẩn | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
Hiện tại | point | point hoặc pointest¹ | point | point | point | point |
Quá khứ | pointed | pointed | pointed | pointed | pointed | pointed |
Tương lai | were to point hoặc should point | were to point hoặc should point | were to point hoặc should point | were to point hoặc should point | were to point hoặc should point | were to point hoặc should point |
Lối mệnh lệnh | — | you/thou¹ | — | we | you/ye¹ | — |
Hiện tại | — | point | — | let’s point | point | — |
- Cách chia động từ cổ.
- Thường nói will; chỉ nói shall để nhấn mạnh. Ngày xưa, ở ngôi thứ nhất, thường nói shall và chỉ nói will để nhấn mạnh.
Tính từ
sửapointed /ˈpɔɪn.təd/
- Nhọn, có đầu nhọn.
- (Nghĩa bóng) Châm chọc, chua cay (lời nhận xét).
- Được nhấn mạnh; được làm nổi bật; được làm rõ ràng, được làm hiển nhiên.
Tham khảo
sửa- "pointed", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)