Tiếng Anh sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /ˈpɔɪn.tiɳ/
  Hoa Kỳ

Động từ sửa

pointing

  1. Phân từ hiện tại của point

Chia động từ sửa

Danh từ sửa

pointing /ˈpɔɪn.tiɳ/

  1. Sự chỉ, sự trỏ.
  2. Sự đánh dấu chấm, sự chấm (câu... ).
  3. Sự trét vữa vào kẽ gạch.

Tham khảo sửa