Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ˈplɑːd.diɳ/

Động từ

sửa

plodding

  1. Lỗi Lua trong Mô_đun:parameters tại dòng 573: Parameter 1 should be a valid language or etymology language code; the value "plod" is not valid. See WT:LOL and WT:LOL/E..

Chia động từ

sửa

Tính từ

sửa

plodding /ˈplɑːd.diɳ/

  1. Đi nặng nề khó nhọc, bước đi.
  2. Cần cù, rán sức, cật lực.

Tham khảo

sửa