plant
Tiếng Anh
sửaTừ nguyên
sửaTừ Tiếng Pháp plante ("thực vật"), từ Tiếng Latinh planta.
Danh từ
sửaplant
- thực vật: sinh vật có khả năng tạo cho mình chất dinh dưỡng từ những hợp chất vô cơ đơn giản và xây dựng thành những phần tử phức tạp nhờ có quá trình quang hợp
- nhà máy
Từ dẫn xuất
sửaĐộng từ
sửato plant
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /plɑ̃/
Danh từ
sửaSố ít | Số nhiều |
---|---|
plant /plɑ̃/ |
plants /plɑ̃/ |
plant gđ /plɑ̃/
Tham khảo
sửa- "plant", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Tiếng Hà Lan
sửaCách phát âm
sửaHà Lan |
Dạng bình thường | |
Số ít | plant |
Số nhiều | planten |
Dạng giảm nhẹ | |
Số ít | plantje |
Số nhiều | plantjes |
Từ nguyên
sửaTừ Tiếng Pháp plante ("thực vật"), từ Tiếng Latinh planta.
Danh từ
sửaplant gc (số nhiều planten, giảm nhẹ plantje gt) hoặc gđ
- thực vật: sinh vật có khả năng tạo cho mình chất dinh dưỡng từ những hợp chất vô cơ đơn giản và xây dựng thành những phần tử phức tạp nhờ có quá trình quang hợp
- người với trí tuệ hoặc khả năng hành động thấp hèn hết sức
Động từ
sửaplant
- Động từ chia ở ngôi thứ nhất số ít của planten
- Lối mệnh lệnh của planten