Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ˈhɑʊs.ˌplænt/

Danh từ

sửa

houseplant /ˈhɑʊs.ˌplænt/

  1. Cấy trồng trong nhà.

Tham khảo

sửa