Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
vô cơ
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Việt
1.1
Cách phát âm
1.2
Từ nguyên
1.3
Tính từ
1.3.1
Trái nghĩa
1.3.2
Từ dẫn xuất
1.3.3
Dịch
Tiếng Việt
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
theo giọng
Hà Nội
Huế
Sài Gòn
vo
˧˧
kəː
˧˧
jo
˧˥
kəː
˧˥
jo
˧˧
kəː
˧˧
Vinh
Thanh Chương
Hà Tĩnh
vo
˧˥
kəː
˧˥
vo
˧˥˧
kəː
˧˥˧
Từ nguyên
sửa
Từ
vô
(“không”) +
cơ
(“cơ thể”).
Tính từ
sửa
vô cơ
Không
thuộc
hợp chất
hữu cơ
.
Trái nghĩa
sửa
hữu cơ
Từ dẫn xuất
sửa
hóa học vô cơ
Dịch
sửa
Tiếng Anh
:
inorganic
Tiếng Đức
:
anorganisch
Tiếng Hà Lan
:
anorganisch
Tiếng Nga
:
неорганический
(neorganíčeskij)
Tiếng Pháp
:
inorganique