Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Donate Now
If this site has been useful to you, please give today.
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
minuut
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Tiếng Hà Lan
sửa
Dạng bình thường
Số ít
minuut
Số nhiều
minuten
Dạng giảm nhẹ
Số ít
minuutje
Số nhiều
minuutjes
Danh từ
sửa
minuut
gc
(
số nhiều
minuten
,
giảm nhẹ
minuutje
gt
)
hoặc
gđ
phút
: khoảng
thời gian
bằng 60
giây
, hoặc bằng 1/60
giờ
phút
góc
: đơn vị đo góc, bằng 1/60 của
độ
và 60 lần
giây
Đồng nghĩa
sửa
(2)
boogminuut