Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Donate Now
If this site has been useful to you, please give today.
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
筆
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Tra từ bắt đầu bởi
筆
Mục lục
1
Chữ Hán
1.1
Tra cứu
1.2
Chuyển tự
2
Tiếng Quan Thoại
2.1
Cách phát âm
2.2
Danh từ
2.3
Động từ
3
Chữ Nôm
3.1
Cách phát âm
Chữ Hán
sửa
Bút thuận
0 strokes
筆
U+7B46
,
&
#31558;
CJK UNIFIED IDEOGRAPH-7B46
←
筅
[U+7B45]
CJK Unified Ideographs
筇
→
[U+7B47]
Tra cứu
sửa
Số nét
:
12
Bộ thủ
:
竹
+
6 nét
Dữ liệu
Unicode
:
U+7B46
(liên kết ngoài tiếng Anh)
Chuyển tự
sửa
Chữ Hán
giản thể:
笔
Chữ
Hiragana
: On:
ひつ
, Kun:
ふで
Chữ Latinh
Rōmaji
: On:
hitsu
, Kun:
fude
Phiên âm Hán-Việt
:
bút
Tiếng Quan Thoại
sửa
Cách phát âm
sửa
Bính âm
: bǐ (bi
3
)
Wade–Giles
: pi
3
Danh từ
sửa
筆
Bút
.
Nét
chữ Hán
.
Động từ
sửa
筆
Viết
bằng
bút
.
Chữ Nôm
sửa
(
trợ giúp hiển thị và nhập chữ Nôm
)
筆
viết theo chữ
quốc ngữ
bút
,
vút
,
phút
Tra mục từ trên để biết ngữ nghĩa tiếng Việt.
Cách phát âm
sửa
IPA
theo giọng
Hà Nội
Huế
Sài Gòn
ɓut
˧˥
vut
˧˥
fut
˧˥
ɓṵk
˩˧
jṵk
˩˧
fṵk
˩˧
ɓuk
˧˥
juk
˧˥
fuk
˧˥
Vinh
Thanh Chương
Hà Tĩnh
ɓut
˩˩
vut
˩˩
fut
˩˩
ɓṵt
˩˧
vṵt
˩˧
fṵt
˩˧