筆
Tra từ bắt đầu bởi | |||
筆 |
Chữ HánSửa đổi
Thư pháp |
---|
Tra cứuSửa đổi
- Số nét: 12
- Bộ thủ: 竹 + 6 nét (xem trong Hán Việt tự điển)
- Dữ liệu Unicode: U+7B46 (liên kết ngoài tiếng Anh)
Chuyển tựSửa đổi
Tiếng Quan ThoạiSửa đổi
Cách phát âmSửa đổi
- Bính âm: bǐ (bi3)
- Wade–Giles: pi3
Danh từSửa đổi
筆
Động từSửa đổi
筆
Chữ NômSửa đổi
(trợ giúp hiển thị và nhập chữ Nôm)
筆 viết theo chữ quốc ngữ |
Tra mục từ trên để biết ngữ nghĩa tiếng Việt. |
Cách phát âmSửa đổi
Hà Nội | Huế | Sài Gòn | |
---|---|---|---|
ɓut˧˥ vut˧˥ fut˧˥ | ɓṵk˩˧ jṵk˩˧ fṵk˩˧ | ɓuk˧˥ juk˧˥ fuk˧˥ | |
Vinh | Thanh Chương | Hà Tĩnh | |
ɓut˩˩ vut˩˩ fut˩˩ | ɓṵt˩˧ vṵt˩˧ fṵt˩˧ |