Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
boogminuut
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Tiếng Hà Lan
sửa
Dạng bình thường
Số ít
boogminuut
Số nhiều
boogminuten
Dạng giảm nhẹ
Số ít
boogminuutje
Số nhiều
boogminuutjes
Danh từ
sửa
boogminuut
?
(
số nhiều
boogminuten
,
giảm nhẹ
boogminuutje
gt
)
phút
góc
: đơn vị đo
góc
, bằng 1/60 của
độ
và 60 lần
giây
Đồng nghĩa
sửa
minuut