Tiếng Anh sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /ˈpi.tɜː/

Nội động từ sửa

peter nội động từ /ˈpi.tɜː/

  1. (Từ lóng) Đã khai thác hết (vỉa than, quặng).
  2. Cạn (sông).
  3. Hết xăng (ô tô... ).
  4. Cạn túi, cháy túi, hết sạch.

Thành ngữ sửa

Chia động từ sửa

Tham khảo sửa