Tiếng Pháp

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ɛ̃.pɛʁ.sɔ.nɛl/

Tính từ

sửa
  Số ít Số nhiều
Giống đực impersonnel
/ɛ̃.pɛʁ.sɔ.nɛl/
impersonnels
/ɛ̃.pɛʁ.sɔ.nɛl/
Giống cái impersonnelle
/ɛ̃.pɛʁ.sɔ.nɛl/
impersonnelles
/ɛ̃.pɛʁ.sɔ.nɛl/

impersonnel /ɛ̃.pɛʁ.sɔ.nɛl/

  1. Phi nhân cách.
    Dieu impersonnel — thần phi nhân cách
  2. Không liên quan đến ai; khách quan.
    Historien impersonnel — nhà sử học khách quan
  3. Không bản sắc, không độc đáo.
    Style impersonnel — lời văn không có bản sắc
  4. (Ngôn ngữ học) Không ngôi.
    Verbe impersonnel — động từ không ngôi

Trái nghĩa

sửa

Tham khảo

sửa