impersonnel
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /ɛ̃.pɛʁ.sɔ.nɛl/
Tính từ
sửaSố ít | Số nhiều | |
---|---|---|
Giống đực | impersonnel /ɛ̃.pɛʁ.sɔ.nɛl/ |
impersonnels /ɛ̃.pɛʁ.sɔ.nɛl/ |
Giống cái | impersonnelle /ɛ̃.pɛʁ.sɔ.nɛl/ |
impersonnelles /ɛ̃.pɛʁ.sɔ.nɛl/ |
impersonnel /ɛ̃.pɛʁ.sɔ.nɛl/
- Phi nhân cách.
- Dieu impersonnel — thần phi nhân cách
- Không liên quan đến ai; khách quan.
- Historien impersonnel — nhà sử học khách quan
- Không có bản sắc, không độc đáo.
- Style impersonnel — lời văn không có bản sắc
- (Ngôn ngữ học) Không ngôi.
- Verbe impersonnel — động từ không ngôi
Trái nghĩa
sửaTham khảo
sửa- "impersonnel", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)