persist
Tiếng Anh
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /pɜː.ˈsɪst/
Hoa Kỳ | [pɜː.ˈsɪst] |
Nội động từ
sửapersist nội động từ /pɜː.ˈsɪst/
- Kiên gan, bền bỉ.
- to persist in doing something — kiên gan làm việc gì
- Khăng khăng, cố chấp.
- to persist in one's opinion — khăng khăng giữ ý kiến của mình
- Vẫn còn, cứ dai dẳng.
- the fever persists — cơn sốt vẫn dai dẳng
- the tendency still persists — khuynh hướng vẫn còn
Chia động từ
sửapersist
Dạng không chỉ ngôi | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|
Động từ nguyên mẫu | to persist | |||||
Phân từ hiện tại | persisting | |||||
Phân từ quá khứ | persisted | |||||
Dạng chỉ ngôi | ||||||
số | ít | nhiều | ||||
ngôi | thứ nhất | thứ hai | thứ ba | thứ nhất | thứ hai | thứ ba |
Lối trình bày | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
Hiện tại | persist | persist hoặc persistest¹ | persists hoặc persisteth¹ | persist | persist | persist |
Quá khứ | persisted | persisted hoặc persistedst¹ | persisted | persisted | persisted | persisted |
Tương lai | will/shall² persist | will/shall persist hoặc wilt/shalt¹ persist | will/shall persist | will/shall persist | will/shall persist | will/shall persist |
Lối cầu khẩn | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
Hiện tại | persist | persist hoặc persistest¹ | persist | persist | persist | persist |
Quá khứ | persisted | persisted | persisted | persisted | persisted | persisted |
Tương lai | were to persist hoặc should persist | were to persist hoặc should persist | were to persist hoặc should persist | were to persist hoặc should persist | were to persist hoặc should persist | were to persist hoặc should persist |
Lối mệnh lệnh | — | you/thou¹ | — | we | you/ye¹ | — |
Hiện tại | — | persist | — | let’s persist | persist | — |
- Cách chia động từ cổ.
- Thường nói will; chỉ nói shall để nhấn mạnh. Ngày xưa, ở ngôi thứ nhất, thường nói shall và chỉ nói will để nhấn mạnh.
Tham khảo
sửa- "persist", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)