Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
kiên gan
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Việt
1.1
Cách phát âm
1.2
Tính từ
1.3
Tham khảo
Tiếng Việt
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
theo giọng
Hà Nội
Huế
Sài Gòn
kiən
˧˧
ɣaːn
˧˧
kiəŋ
˧˥
ɣaːŋ
˧˥
kiəŋ
˧˧
ɣaːŋ
˧˧
Vinh
Thanh Chương
Hà Tĩnh
kiən
˧˥
ɣaːn
˧˥
kiən
˧˥˧
ɣaːn
˧˥˧
Tính từ
sửa
kiên gan
Bền gan
,
vững vàng
ý
chí
.
Kiên gan
vững chí đấu tranh.
Tham khảo
sửa
"
kiên gan
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)