Tiếng Việt

sửa

Cách phát âm

sửa
IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
zaːj˧˧ za̰ŋ˧˩˧jaːj˧˥ jaŋ˧˩˨jaːj˧˧ jaŋ˨˩˦
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
ɟaːj˧˥ ɟaŋ˧˩ɟaːj˧˥˧ ɟa̰ʔŋ˧˩

Từ tương tự

sửa

Tính từ

sửa

dai dẳng

  1. Kéo dài mãi.
    Trận sốt dai dẳng mất gần một tuần lễ (Nguyễn Đình Thi)
  2. (Trgt.) Không dứt.
    Ôm dai dẳng mãi.

Tham khảo

sửa