Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ˈpɜː.mi.ˌeɪt/

Động từ

sửa

permeate /ˈpɜː.mi.ˌeɪt/

  1. Thấm vào, thấm qua.
    water permeates sand — nước thấm vào cát
  2. Tràn ngập.
  3. (+ through, among, into) Toả ra, lan khắp.

Chia động từ

sửa

Tham khảo

sửa