permeate
Tiếng Anh
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /ˈpɜː.mi.ˌeɪt/
Động từ
sửapermeate /ˈpɜː.mi.ˌeɪt/
- Thấm vào, thấm qua.
- water permeates sand — nước thấm vào cát
- Tràn ngập.
- (+ through, among, into) Toả ra, lan khắp.
Chia động từ
sửapermeate
- Cách chia động từ cổ.
- Thường nói will; chỉ nói shall để nhấn mạnh. Ngày xưa, ở ngôi thứ nhất, thường nói shall và chỉ nói will để nhấn mạnh.
Tham khảo
sửa- "permeate", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)