percer
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /pɛʁ.se/
Ngoại động từ
sửapercer ngoại động từ /pɛʁ.se/
- Chọc thủng, đục, khoét, giùi.
- Percer un mur — đục tường
- Percer un tonneau — giùi thùng
- Đâm thủng.
- Percer la poitrine — đâm thủng ngực
- Mở.
- Percer une rue — mở một đường phố
- Thấm qua; lách qua; xuyên qua.
- La pluie perce les vêtements — mưa thấm qua quần áo
- Percer la foule — lách qua đám đông
- La lumière perce les ténèbres — ánh sáng xuyên qua bóng tối
- Khám phá; nhìn thấu.
- Percer un secret — khám phá một điều bí mật
- Percer l’avenir — nhìn thấu tương lai
- Crier à percer les oreilles — la hét xé tai
- Percer le cœur — làm đau lòng
Trái nghĩa
sửaNội động từ
sửapercer nội động từ /pɛʁ.se/
- Vỡ ra.
- Abcès qui perce — vỡ ra
- Ló ra, lộ ra, mọc ra.
- Soleil qui perce à travers les nuages — mặt trời ló ra giữa đám mây
- La haine perce — sự căm hờn lộ ra
- Les dents qui percent — răng mọc ra
- Nổi lên, lọt qua.
- Auteur qui commence à percer — tác giả mới nổi lên
- L’avant-centre perce — trung phong lọt qua (hàng phòng thủ của đối phương)
Tham khảo
sửa- "percer", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)