Tiếng Pháp

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ɔp.stʁy.e/

Ngoại động từ

sửa

obstruer ngoại động từ /ɔp.stʁy.e/

  1. Làm tắc, làm nghẽn.
    Obstruer une artère — làm tắc động mạch
    Obstruer le passage — làm nghẽn lối đi

Trái nghĩa

sửa

Tham khảo

sửa