fermer
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /fɛʁ.me/
Động từ
sửase fermer tự động từ /fɛʁ.me/
- Đóng lại, nhắm lại.
- Les yeux se ferment — mắt nhắm lại
- Khép miệng lại, thành sẹo.
- La blessure qui se ferme — vết thương thành sẹo
- Không dùng được nữa, không lợi dụng được nữa.
- Se fermer l’appui de quelqu'un — không lợi dụng được sự nâng đỡ của ai
- Đóng cửa, không thu nhận.
- Un pays qui se ferme aux étrangers — một nước đóng cửa đối với người ngoại quốc
Tham khảo
sửa- "fermer", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)