Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ˈpeɪ.trə.ˌnɑɪz/

Ngoại động từ

sửa

patronize ngoại động từ /ˈpeɪ.trə.ˌnɑɪz/

  1. Bảo trợ, đỡ đầu.
  2. Đối xử với thái độ kẻ cả, bề trên; hạ cố.
    patronizing airs — vẻ kẻ cả bề trên
  3. Chiếu cố, lui tới (một cửa hàng) (khách hàng quen).

Chia động từ

sửa

Tham khảo

sửa