pasteurise
Tiếng Anh
sửaNgoại động từ
sửapasteurise ngoại động từ
- Diệt khuẩn theo phương pháp Pa-xtơ; làm tiệt trùng.
- Tiêm chủng phòng chữa bệnh dại (theo phương pháp Pa-xtơ).
Chia động từ
sửapasteurise
- Cách chia động từ cổ.
- Thường nói will; chỉ nói shall để nhấn mạnh. Ngày xưa, ở ngôi thứ nhất, thường nói shall và chỉ nói will để nhấn mạnh.
Tham khảo
sửa- "pasteurise", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)