tiêm chủng
Tiếng Việt
sửaCách phát âm
sửaHà Nội | Huế | Sài Gòn | |
---|---|---|---|
tiəm˧˧ ʨṵŋ˧˩˧ | tiəm˧˥ ʨuŋ˧˩˨ | tiəm˧˧ ʨuŋ˨˩˦ | |
Vinh | Thanh Chương | Hà Tĩnh | |
tiəm˧˥ ʨuŋ˧˩ | tiəm˧˥˧ ʨṵʔŋ˧˩ |
Động từ
sửatiêm chủng
- Tiêm để phòng bệnh (nói khái quát)
- tiêm chủng phòng dịch
Tham khảo
sửa- Tra từ: Hệ thống từ điển chuyên ngành mở - Free Online Vietnamese dictionary, Soha Tra Từ[1], Hà Nội: Công ty cổ phần Truyền thông Việt Nam