parallel
Tiếng Anh
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /ˈpɛr.ə.ˌlɛɫ/
Hoa Kỳ | [ˈpɛr.ə.ˌlɛɫ] |
Tính từ
sửaparallel /ˈpɛr.ə.ˌlɛɫ/
- Song song.
- parallel to (with) — song song với
- Tương đương, tương tự, giống với, ngang hàng.
- here is a parallel case — đây là một trường hợp tương tự
Danh từ
sửaparallel /ˈpɛr.ə.ˌlɛɫ/
- Đường song song.
- Đường vĩ, vĩ tuyến ((cũng) parallel of latitude).
- the 17th parallel — vĩ tuyến 17
- (Quân sự) Đường hào ngang (song song với trận tuyến).
- Người tương đương, vật tương đương.
- without [a] parallel — không ai (không gì) sánh bằng
- Sự so sánh, sự tương đương.
- to draw a parallel between two things — so sánh hai vật
- (Điện học) Sự mắc song song.
- Dấu song song.
Ngoại động từ
sửaparallel ngoại động từ /ˈpɛr.ə.ˌlɛɫ/
- Đặt song song với; tìm tương đương với; so sánh.
- to parallel one thing with another — so sánh vật này với vật kia
- Song song với; tương đương với; ngang với, giống với.
- the road parallels the river — con đường chạy song song với con sông
- (Điện học) Mắc song song.
Chia động từ
sửaparallel
- Cách chia động từ cổ.
- Thường nói will; chỉ nói shall để nhấn mạnh. Ngày xưa, ở ngôi thứ nhất, thường nói shall và chỉ nói will để nhấn mạnh.
Tham khảo
sửa- "parallel", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)