Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ˈlæ.tɪ.tjuːd/ (Anh), /ˈlæ.tɪ.tuːd/ (Mỹ)

Từ nguyên

sửa

Từ tiếng Pháp latitude, từ tiếng Latinh latitudo, từ latus (“rộng”).

Danh từ

sửa

latitude (số nhiều latitudes) /ˈlæ.tə.ˌtuːd/

  1. Vĩ độ, độ vĩ.
    at the latitude 40° N — ở vĩ độ 40 Bắc
  2. Miền, vùng (thường dùng ở dạng số nhiều).
    high latitudes — vùng khí hậu ấm áp
  3. Bề rộng.
  4. Phạm vi rộng, quyền rộng rãi.
    to allow the people great latitude in politics — cho nhân dân có quyền (hoạt động) rộng rãi về chính trị
    to understand a problem in its proper latitude — hiểu vấn đề một cách đầy đủ toàn diện

Từ liên hệ

sửa

Tham khảo

sửa

Tiếng Pháp

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /la.ti.tyd/

Danh từ

sửa
Số ít Số nhiều
latitude
/la.ti.tyd/
latitudes
/la.ti.tyd/

latitude gc /la.ti.tyd/

  1. (Địa lý; địa chất) Vĩ độ.
    Latitude boréale — vĩ độ bắc
    Latitude australe — vĩ độ nam
    Latitude céleste — vĩ độ thiên văn
    Latitude magnétique — vĩ độ từ
  2. (Nghĩa rộng) Khí hậu; miền.
    Espèce qui vit sous toutes les latitudes — loài sinh vật sống ở mọi khí hậu
  3. Quyền tự do hành động, quyền rộng rãi.
    Je vous laisse toute latitude — tôi để cho anh toàn quyền hành động
    latitude de pose — khoảng lộ sáng (trong chụp ảnh)

Tham khảo

sửa