pantomime
Tiếng Anh
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /ˈpæn.tə.ˌmɑɪm/
Danh từ
sửapantomime /ˈpæn.tə.ˌmɑɪm/
Động từ
sửapantomime /ˈpæn.tə.ˌmɑɪm/
Chia động từ
sửapantomime
- Cách chia động từ cổ.
- Thường nói will; chỉ nói shall để nhấn mạnh. Ngày xưa, ở ngôi thứ nhất, thường nói shall và chỉ nói will để nhấn mạnh.
Tham khảo
sửa- "pantomime", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /pɑ̃.tɔ.mim/
Danh từ
sửaSố ít | Số nhiều |
---|---|
pantomime /pɑ̃.tɔ.mim/ |
pantomimes /pɑ̃.tɔ.mim/ |
pantomime gc /pɑ̃.tɔ.mim/
Tính từ
sửaSố ít | Số nhiều | |
---|---|---|
Giống đực | pantomime /pɑ̃.tɔ.mim/ |
pantomimes /pɑ̃.tɔ.mim/ |
Giống cái | pantomime /pɑ̃.tɔ.mim/ |
pantomimes /pɑ̃.tɔ.mim/ |
pantomime /pɑ̃.tɔ.mim/
Tham khảo
sửa- "pantomime", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)