Tiếng Anh sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /ˈo.ʊiɳ/
  Hoa Kỳ

Động từ sửa

owing

  1. Phân từ hiện tại của owe

Chia động từ sửa

Tính từ sửa

owing /ˈo.ʊiɳ/

  1. Còn phải trả nợ.
    to pay all that is owing — trả những gì còn nợ

Thành ngữ sửa

  • owing to:
    1. Nhờ có, do bởi, vì.
      owing to the drought, crops are short — vì hạn hán nên mùa màng thất bát

Tham khảo sửa