Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa

Tính từ

sửa

owing (không so sánh được)

  1. Còn phải trả nợ.
    to pay all that is owing — trả những gì còn nợ

Động từ

sửa

Xem thêm

sửa

Tham khảo

sửa

Từ đảo chữ

sửa