Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Donate Now
If this site has been useful to you, please give today.
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
owing
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Anh
1.1
Cách phát âm
1.2
Tính từ
1.3
Động từ
1.4
Xem thêm
1.5
Tham khảo
1.6
Từ đảo chữ
Tiếng Anh
sửa
Cách phát âm
sửa
(
Anh
)
IPA
(
ghi chú
)
:
/ˈəʊ.ɪŋ/
(
Mỹ
)
IPA
(
ghi chú
)
:
/ˈoʊ.ɪŋ/
Âm thanh
(
Mỹ
)
:
(
tập tin
)
Vần:
-əʊɪŋ
Tính từ
sửa
owing
(
không
so sánh được
)
Còn phải
trả nợ
.
to pay all that is
owing
— trả những gì còn nợ
Động từ
sửa
owing
Dạng
phân từ
hiện tại
và
danh động từ (gerund)
của
owe
.
Xem thêm
sửa
owing to
owings
Tham khảo
sửa
"
owing
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)
Từ đảo chữ
sửa
Gowin
,
Wingo
,
wongi