owes
Tiếng Anh
sửaĐộng từ
sửaowes
- Động từ chia ở ngôi thứ ba số ít của owe
Chia động từ
sửaowe
Dạng không chỉ ngôi | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|
Động từ nguyên mẫu | to owe | |||||
Phân từ hiện tại | owing | |||||
Phân từ quá khứ | owed | |||||
Dạng chỉ ngôi | ||||||
số | ít | nhiều | ||||
ngôi | thứ nhất | thứ hai | thứ ba | thứ nhất | thứ hai | thứ ba |
Lối trình bày | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
Hiện tại | owe | owe hoặc owest¹ | owes hoặc oweth¹ | owe | owe | owe |
Quá khứ | owed | owed hoặc owedst¹ | owed | owed | owed | owed |
Tương lai | will/shall² owe | will/shall owe hoặc wilt/shalt¹ owe | will/shall owe | will/shall owe | will/shall owe | will/shall owe |
Lối cầu khẩn | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
Hiện tại | owe | owe hoặc owest¹ | owe | owe | owe | owe |
Quá khứ | owed | owed | owed | owed | owed | owed |
Tương lai | were to owe hoặc should owe | were to owe hoặc should owe | were to owe hoặc should owe | were to owe hoặc should owe | were to owe hoặc should owe | were to owe hoặc should owe |
Lối mệnh lệnh | — | you/thou¹ | — | we | you/ye¹ | — |
Hiện tại | — | owe | — | let’s owe | owe | — |
- Cách chia động từ cổ.
- Thường nói will; chỉ nói shall để nhấn mạnh. Ngày xưa, ở ngôi thứ nhất, thường nói shall và chỉ nói will để nhấn mạnh.