Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ˌoʊ.vɜː.ˈpɑʊ.ər/

Ngoại động từ

sửa

overpower ngoại động từ /ˌoʊ.vɜː.ˈpɑʊ.ər/

  1. Áp đảo, chế ngự.
  2. Khuất phục.
  3. Làm mê mẩn; làm say (rượu).
  4. (từ Mỹ, nghĩa Mỹ) Cung cấp nhiều điện quá cho.

Chia động từ

sửa

Tham khảo

sửa
Mục từ này còn sơ khai. Bạn có thể viết bổ sung.
(Xin xem phần trợ giúp để biết thêm về cách sửa đổi mục từ.)