Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ˌoʊ.vɜː.ˈpɑʊ.ə.riɳ/

Động từ

sửa

overpowering

  1. Dạng phân từ hiện tạidanh động từ (gerund) của overpower.

Tính từ

sửa

overpowering

  1. Áp đảo, chế ngự.
  2. Khuất phục không cưỡng lại được.
  3. Làm mê mẩn.

Tham khảo

sửa