overpowering
Tiếng Anh
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /ˌoʊ.vɜː.ˈpɑʊ.ə.riɳ/
Động từ
sửaoverpowering
- Dạng phân từ hiện tại và danh động từ (gerund) của overpower.
Tính từ
sửaoverpowering
- Áp đảo, chế ngự.
- Khuất phục không cưỡng lại được.
- Làm mê mẩn.
Tham khảo
sửa- "overpowering", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)