overgang
Tiếng Na Uy
sửaDanh từ
sửaXác định | Bất định | |
---|---|---|
Số ít | overgang | overgangen |
Số nhiều | overganger | overgangene |
overgang gđ
- Lối đi qua. Cầu nổi (cho bộ hành qua đường).
- Fotgjengere bør bruke overgangen.
- overgangen mellom Valdres og Gudbrandsdalen
- Sự thay đổi, biến đổi, chuyển hoán, cải hoán (từ hình thức này sang hình thức.
- Khác).
- brå overgang fra natt til dag
- overgang til kristendommen
- Han kjøpte billett med overgang.
Từ dẫn xuất
sửa- (1) fjellovergang: Đèo.
- (1) fotgjengerovergang: Lối cho khách bộ hành qua đường.
- (1) jernbaneovergang: Lối đi ngang đường rầy xe lửa.
- (3) overgangsalder gđ: Tuổi dậy thì. Tuổi tắt kinh.
- (3) overgangsbillett gđ: Vé đổi xe, vé sang xe khác.
Tham khảo
sửa- "overgang", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)