Tiếng Na Uy sửa

Danh từ sửa

  Xác định Bất định
Số ít overgang overgangen
Số nhiều overganger overgangene

overgang

  1. Lối đi qua. Cầu nổi (cho bộ hành qua đường).
    Fotgjengere bør bruke overgangen.
    overgangen mellom Valdres og Gudbrandsdalen
  2. Sự thay đổi, biến đổi, chuyển hoán, cải hoán (từ hình thức này sang hình thức.
  3. Khác).
    brå overgang fra natt til dag
    overgang til kristendommen
    Han kjøpte billett med overgang.

Từ dẫn xuất sửa

Tham khảo sửa